--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiều quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiều quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiều quang
+ noun
spring days
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiều quang"
Những từ có chứa
"thiều quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
improved
halo
haloes
unclouded
minimum
ricochet
minima
clearing
auroral
spectrum
more...
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
thiều quang
:
spring days
+
life-line
:
dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ)
+
nuclear-powered
:
dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...)
+
flub
:
lỗi lầm
+
rắn hổ mang
:
copperheadrắn hổ mang